· Nghiên cứu y sinh: Các chip và thiết bị vi lỏng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nghiên cứu y sinh khác nhau, chẳng hạn như nuôi cấy tế bào, phát hiện thuốc và chẩn đoán. Chúng cho phép nghiên cứu hành vi của tế bào, sàng lọc thuốc và phát triển y học cá nhân hóa.
· Chẩn đoán tại điểm chăm sóc: Các thiết bị này được sử dụng trong các hệ thống chẩn đoán di động để kiểm tra nhanh chóng và chính xác các bệnh và nhiễm trùng. Chúng mang lại những lợi ích như yêu cầu thể tích mẫu thấp, kết quả nhanh và độ nhạy cao.
· Phân tích hóa học và sinh học: Chip vi lỏng tìm thấy ứng dụng trong việc phân tích và mô tả các mẫu hóa học và sinh học. Chúng cho phép phân tích hiệu quả và chính xác DNA, protein và các phân tử sinh học khác, góp phần vào những tiến bộ về gen, protein và các ngành khoa học sinh học khác.
· Giám sát môi trường: Các thiết bị này được sử dụng để giám sát chất lượng nước, phát hiện các chất ô nhiễm và phân tích các mẫu môi trường. Chúng cung cấp khả năng phân tích nhanh chóng và tiết kiệm chi phí về các thông số khác nhau, hỗ trợ các nỗ lực giám sát môi trường và kiểm soát ô nhiễm.
“Chip và thiết bị vi lỏng” là những công cụ linh hoạt đang cách mạng hóa nhiều lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp khác nhau. Với kích thước nhỏ gọn, khả năng kiểm soát chất lỏng chính xác và các ứng dụng đa dạng, chúng cung cấp các giải pháp sáng tạo cho nhiều thách thức khoa học và công nghiệp.
Chip và thiết bị vi lỏng là các công cụ phòng thí nghiệm thu nhỏ được thiết kế để thao tác và kiểm soát chính xác những lượng chất lỏng nhỏ, thường ở phạm vi microliter (μL) đến nanoliter (nL). Các hệ thống vi mô này cung cấp nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hóa học, sinh học, y học và kỹ thuật. Dưới đây là một số tính năng và ứng dụng chính của chip và thiết bị vi lỏng:
Đặc trưng:
Thu nhỏ: Các thiết bị vi lỏng có kích thước cực kỳ nhỏ, thường giống như những con chip có kích thước bằng thẻ tín dụng hoặc thậm chí nhỏ hơn. Việc thu nhỏ này cho phép xử lý một lượng nhỏ chất lỏng và giảm tiêu thụ thuốc thử.
Kênh và buồng: Các thiết bị này chứa vi kênh, vi mạch và vi van dẫn hướng và điều khiển chất lỏng. Hình dạng và cấu trúc của các thành phần này có thể được thiết kế chính xác cho các ứng dụng cụ thể.
Độ chính xác cao: Các thiết bị vi lỏng cung cấp độ chính xác cao và khả năng kiểm soát dòng chất lỏng, cho phép thực hiện các thí nghiệm và phân tích chính xác và có thể lặp lại.
Tích hợp: Chúng cho phép tích hợp nhiều chức năng và quy trình trên một chip duy nhất, chẳng hạn như chuẩn bị mẫu, trộn, tách và phát hiện. Sự tích hợp này làm giảm nhu cầu thực hiện nhiều bước thủ công và thiết bị bên ngoài.
Tự động hóa: Nhiều hệ thống vi lỏng được tự động hóa, có khả năng thực hiện các giao thức phức tạp, nhiều bước với sự can thiệp tối thiểu của con người.
Khả năng tương thích sinh học: Các thiết bị vi lỏng thường được chế tạo từ các vật liệu tương thích sinh học, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng sinh học và y tế.
Giám sát thời gian thực: Một số thiết bị được trang bị cảm biến và khả năng chụp ảnh để theo dõi thời gian thực về hoạt động của chất lỏng và các quá trình sinh học.
Công dụng:
Hóa học phân tích: Microfluidics được sử dụng để phân tích hóa học, bao gồm sắc ký, điện di và quang phổ. Những thiết bị này được sử dụng trong các thử nghiệm hóa học, phát hiện thuốc và giám sát môi trường.
Sinh học và Khoa học đời sống: Hệ thống vi lỏng rất cần thiết cho các nhiệm vụ như phân loại tế bào, giải trình tự DNA, khuếch đại PCR và phân tích đơn bào. Chúng được sử dụng rộng rãi trong genomics, proteomics và sinh học tế bào.
Chẩn đoán y tế: Các thiết bị vi lỏng đóng một vai trò quan trọng trong chẩn đoán tại chỗ để sàng lọc bệnh, phân tích máu và phát hiện dấu ấn sinh học.
Phân phối thuốc: Microfluidics được sử dụng trong công thức và phân phối thuốc, cho phép kiểm soát chính xác liều lượng và tốc độ giải phóng thuốc.
Giám sát môi trường: Những thiết bị này được sử dụng trong các ứng dụng môi trường để phát hiện các chất ô nhiễm, mầm bệnh và phân tích chất lượng nước.
Lò phản ứng vi mô: Chip vi lỏng đóng vai trò là lò phản ứng vi mô để tổng hợp hóa học và khoa học vật liệu, cho phép thực hiện các phản ứng nhanh chóng và có kiểm soát.
Kỹ thuật vi mô: Vi lỏng được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật, bao gồm các hệ thống phòng thí nghiệm trên chip để giám sát quá trình, chế tạo vi mô và bộ trao đổi nhiệt vi mô.
Kiểm tra tại điểm chăm sóc (POCT): Các thiết bị này được sử dụng trong các thiết bị chẩn đoán di động để kiểm tra nhanh chóng và phi tập trung, đặc biệt là trong các cơ sở có nguồn lực hạn chế.
Kỹ thuật mô: Hệ thống vi lỏng hỗ trợ sự phát triển của các mô và cơ quan được thiết kế bằng cách kiểm soát quá trình nuôi cấy tế bào và động lực học chất lỏng trong lò phản ứng sinh học.
Công nghệ vi lỏng tiếp tục phát triển, cho phép các nhà nghiên cứu thực hiện các thí nghiệm phức tạp với nguồn lực hạn chế, tăng hiệu quả và giảm chất thải. Những thiết bị này đã cách mạng hóa nhiều lĩnh vực khác nhau bằng cách làm cho nó có thể hoạt động với khối lượng mẫu nhỏ, giảm chi phí và tăng tốc độ nghiên cứu và chẩn đoán.