Mức độ vô trùng cao: | SAL 10-6 |
Dạng ống: | Ống riêng lẻ |
Khối lượng ống: | 50mL |
Vật liệu: | USP Loại VI y tế Polypropylen (PP) |
Hình dạng đáy: | hình nón |
Khử trùng: | Bức xạ tia điện tử |
RCF tối đa lên tới 17.000 x g |
Ống ly tâm 50 mL là vật chứa trong phòng thí nghiệm được thiết kế để tách và xử lý các mẫu sinh học, hóa chất hoặc các chất khác thông qua quá trình ly tâm. Nó thường có đáy hình nón hoặc đáy tròn và có dung tích 50 ml (mL). Những ống này thường được làm từ vật liệu như polypropylene hoặc polyethylene và được thiết kế để chịu được quá trình ly tâm tốc độ cao.
Các tính năng chính của ống ly tâm 50 mL có thể bao gồm:
Thể tích: Dung tích 50 mL, cho phép tách và cô đặc thể tích mẫu lớn hơn so với các ống nhỏ hơn.
Chia độ: Nhiều ống ly tâm có vạch chia độ thể tích ở bên cạnh để hỗ trợ đo và theo dõi thể tích mẫu.
Chất liệu: Chúng thường được làm từ vật liệu có khả năng kháng hóa chất và có thể chịu được các điều kiện nhiệt độ và ly tâm khác nhau.
Nắp hoặc nắp: Những ống này thường có nắp vặn hoặc các loại nắp khác để bịt kín ống và ngăn mẫu bị đổ hoặc nhiễm bẩn.
Đáy hình nón hoặc đáy tròn: Một số ống ly tâm 50 mL có đáy hình nón, rất hữu ích cho việc tạo hạt và tách các chất trong quá trình ly tâm.
Tính vô trùng: Một số ống có phiên bản vô trùng để sử dụng trong các ứng dụng vi sinh và nuôi cấy tế bào.
Rõ ràng hoặc mờ đục: Chúng có thể rõ ràng hoặc mờ đục, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Các ống trong suốt cho phép kiểm tra mẫu bằng mắt dễ dàng, trong khi các ống mờ bảo vệ các mẫu nhạy sáng.
Ống ly tâm 50 mL thường được sử dụng trong các quy trình thí nghiệm khác nhau, chẳng hạn như chuẩn bị mẫu, chiết xuất DNA và RNA, nuôi cấy tế bào và tinh chế protein. Chúng là công cụ thiết yếu cho các nhà khoa học và nhà nghiên cứu làm việc trong các lĩnh vực như sinh học phân tử, hóa sinh và chẩn đoán lâm sàng.